餐厅家具 cāntīng jiājù
volume volume

Từ hán việt: 【xan sảnh gia cụ】

Đọc nhanh: 餐厅家具 (xan sảnh gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất phòng ăn.

Ý Nghĩa của "餐厅家具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

餐厅家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nội thất phòng ăn

餐厅家具人类日常生活和社会活动中使用的具有坐卧、凭倚、餐食等功能的器具。通常由若干个零部件按一定接合方式装配而成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐厅家具

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ de 餐具 cānjù 需要 xūyào 更新 gēngxīn le

    - Bộ đồ ăn ở nhà cần được thay mới.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 火锅 huǒguō 闻名 wénmíng

    - Nhà hàng này nổi tiếng với món lẩu.

  • volume volume

    - 笋鸡 sǔnjī shì 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 招牌菜 zhāopaicài

    - Gà tơ là món đặc sản của nhà hàng này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen le 一家 yījiā 餐厅 cāntīng 吃晚饭 chīwǎnfàn

    - Chúng tôi đến một nhà hàng để ăn tối.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 好找 hǎozhǎo 位置 wèizhi hěn 显眼 xiǎnyǎn

    - Nhà hàng này dễ tìm, vị trí rõ ràng.

  • volume volume

    - 买下 mǎixià 一家 yījiā 餐厅 cāntīng xiǎng qǐng dāng 主厨 zhǔchú

    - Tôi đã mua một nhà hàng và tôi muốn bạn làm đầu bếp.

  • volume volume

    - 客厅 kètīng de 家具 jiājù dōu hěn 现代 xiàndài

    - Nội thất trong phòng khách rất hiện đại.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng tǐng hǎo de 食物 shíwù hěn 好吃 hǎochī

    - Nhà hàng này khá tốt, đồ ăn cũng rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thính
    • Nét bút:一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMN (一一弓)
    • Bảng mã:U+5385
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao