日前 rìqián
volume volume

Từ hán việt: 【nhật tiền】

Đọc nhanh: 日前 (nhật tiền). Ý nghĩa là: hôm trước; mấy ngày trước. Ví dụ : - 他日前参加了会议。 Hôm trước anh ấy đã tham gia cuộc họp.. - 日前我收到了一封信。 Mấy ngày trước tôi nhận được một lá thư.. - 他们日前去旅游了。 Họ vừa đi du lịch mấy hôm trước.

Ý Nghĩa của "日前" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

日前 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hôm trước; mấy ngày trước

几天前

Ví dụ:
  • volume volume

    - 日前 rìqián 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Hôm trước anh ấy đã tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - 日前 rìqián 收到 shōudào le 一封信 yīfēngxìn

    - Mấy ngày trước tôi nhận được một lá thư.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 日前 rìqián 旅游 lǚyóu le

    - Họ vừa đi du lịch mấy hôm trước.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日前

  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié 前夕 qiánxī 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng 披上 pīshàng le 节日 jiérì de 盛装 chéngzhuāng

    - đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.

  • volume volume

    - 日前 rìqián 惠临 huìlín 失迎 shīyíng 为歉 wèiqiàn

    - hôm trước được hân hạnh đến thăm, không kịp ra đón, lấy làm áy náy.

  • volume volume

    - 日前 rìqián 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Hôm trước anh ấy đã tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - chèn 熄灯 xīdēng qián 赶忙 gǎnmáng 日记 rìjì xiě wán

    - tranh thủ trước khi tắt đèn gấp rút viết cho xong nhật ký.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 提前 tíqián 通知 tōngzhī 我们 wǒmen 考试 kǎoshì 日期 rìqī

    - Thầy giáo thông báo trước cho chúng tôi ngày thi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 支持 zhīchí 日本 rìběn 接管 jiēguǎn 德国 déguó 以前 yǐqián zài 山东省 shāndōngshěng de 所有 suǒyǒu 权益 quányì

    - Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.

  • volume volume

    - 日前 rìqián 收到 shōudào le 一封信 yīfēngxìn

    - Mấy ngày trước tôi nhận được một lá thư.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 日前 rìqián 旅游 lǚyóu le

    - Họ vừa đi du lịch mấy hôm trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao