Đọc nhanh: 前些日子 (tiền ta nhật tử). Ý nghĩa là: ngày nọ.
前些日子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày nọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前些日子
- 你 这些 日子 是 怎么 挨 过来 的
- Mấy ngày nay sao mà cậu có thể chịu được?
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 前 些 日子
- mấy ngày trước đây.
- 她 回忆起 那些 苦楚 的 日子
- Cô ấy nhớ lại những ngày tháng đau khổ đó.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 这件 工作服 还 能 凑合着 穿些 日子
- Bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa.
- 这些 日子 尽 下雨
- Mấy hôm nay mưa suốt
- 这些 日子 真 难过
- Những ngày này thật khó sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
些›
前›
子›
日›