Đọc nhanh: 无障碍设施 (vô chướng ngại thiết thi). Ý nghĩa là: thiết bị hỗ trợ đảm bảo an toàn cho người tàn tật.
无障碍设施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị hỗ trợ đảm bảo an toàn cho người tàn tật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无障碍设施
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 无法 设想 未来 的 变化
- Anh ấy không thể tưởng tượng sự thay đổi trong tương lai.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
施›
无›
碍›
设›
障›