Đọc nhanh: 无名战士墓 (vô danh chiến sĩ mộ). Ý nghĩa là: Ngôi mộ của người lính vô danh.
无名战士墓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôi mộ của người lính vô danh
Tomb of the Unknown Soldier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无名战士墓
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 无产阶级 战士
- chiến sĩ của giai cấp vô sản.
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 他们 为 战士 举行 了 祭奠仪式
- Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.
- 那些 死去 的 战士 被 埋葬 在 坟墓 里
- Những chiến sĩ đã khuất được chôn cất trong mộ.
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
墓›
士›
战›
无›