Đọc nhanh: 无国界医生 (vô quốc giới y sinh). Ý nghĩa là: Bác sĩ không biên giới, Médecins Sans Frontières (tổ chức từ thiện MSF). Ví dụ : - 你入过无国界医生组织 Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
无国界医生 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bác sĩ không biên giới
Doctors Without Borders
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
✪ 2. Médecins Sans Frontières (tổ chức từ thiện MSF)
Médecins Sans Frontières (MSF charity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无国界医生
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 别无它法 , 只好 骑马 , 去 请 医生
- không còn cách nào, đành phải cưỡi ngựa đi mời bác sĩ.
- 她 在 法国 出生 , 以及 无忧无虑 的 童年
- Cô sinh ra ở Pháp, và có một tuổi thơ vô lo vô nghĩ.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 无私 的 医生 帮助 了 许多 病人
- Bác sĩ vô tư đã giúp đỡ nhiều bệnh nhân.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
国›
无›
生›
界›