Đọc nhanh: 无可比拟 (vô khả bí nghĩ). Ý nghĩa là: tuyệt vời; tuyệt trần; không gì sánh được; chi bằng.
无可比拟 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt vời; tuyệt trần; không gì sánh được; chi bằng
独一无二;绝无仅有
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无可比拟
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 他 的 卑鄙 手段 无人 可比
- Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.
- 他 的 牺牲 令人 无比 悲痛
- Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.
- 无可比拟
- không thể so sánh
- 这 两座 建筑 无法比拟
- Hai tòa nhà này không thể so sánh.
- 人 不可 无羞
- Người không thể không có chuyện xấu hổ.
- 他 在 比赛 中 弹无虚发
- Anh ta bắn không trượt phát nào trong cuộc thi.
- 就算 我 和 他 有份 无缘 吧 , 希望 他 可以 找到 比 我 更好 的 人
- Coi như tôi với anh ấy có phận không có duyên , tôi hy vọng anh ấy có thể tìm được người tốt hơn tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
拟›
无›
比›