无与伦比 wúyǔlúnbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【vô dữ luân bí】

Đọc nhanh: 无与伦比 (vô dữ luân bí). Ý nghĩa là: không gì sánh kịp; không gì sánh nổi; chẳng gì sánh bằng.

Ý Nghĩa của "无与伦比" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无与伦比 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không gì sánh kịp; không gì sánh nổi; chẳng gì sánh bằng

没有能比得上的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无与伦比

  • volume volume

    - shǐ 伦比 lúnbǐ

    - chưa từng sánh kịp.

  • volume volume

    - 无与伦比 wúyǔlúnbǐ

    - không gì sánh bằng.

  • volume volume

    - 此案 cǐàn 毫无 háowú 关涉 guānshè

    - anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.

  • volume volume

    - 踊跃 yǒngyuè 参与 cānyù le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy nhiệt tình tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 与世浮沉 yǔshìfúchén ( 比喻 bǐyù 跟着 gēnzhe 世俗 shìsú zǒu 随波逐流 suíbōzhúliú )

    - theo dòng thế tục

  • volume volume

    - rén

    - không gây gổ với người khác; không xích mích với ai.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 弹无虚发 dànwúxūfā

    - Anh ta bắn không trượt phát nào trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 无关 wúguān de 情节 qíngjié jiù yīng 割弃 gēqì

    - đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , Dữ , Dự
    • Nét bút:一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSM (卜尸一)
    • Bảng mã:U+4E0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOP (人人心)
    • Bảng mã:U+4F26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa