无偿 wúcháng
volume volume

Từ hán việt: 【vô thường】

Đọc nhanh: 无偿 (vô thường). Ý nghĩa là: không trả giá; không bồi hoàn; cho không; miễn phí. Ví dụ : - 无偿援助。 viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.. - 我知道他的帮助不会是无偿的。 Tôi biết sự giúp đỡ của anh ấy sẽ không miễn phí.. - 他会无偿地加班把一件工作完成。 Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.

Ý Nghĩa của "无偿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

无偿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không trả giá; không bồi hoàn; cho không; miễn phí

没有报酬的;不需要对方付出代价的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无偿援助 wúchángyuánzhù

    - viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào de 帮助 bāngzhù 不会 búhuì shì 无偿 wúcháng de

    - Tôi biết sự giúp đỡ của anh ấy sẽ không miễn phí.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 无偿 wúcháng 加班 jiābān 一件 yījiàn 工作 gōngzuò 完成 wánchéng

    - Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 无偿 wúcháng 赠送 zèngsòng

    - tặng miễn phí.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无偿

  • volume volume

    - 无偿援助 wúchángyuánzhù

    - viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.

  • volume volume

    - 无偿 wúcháng 赠送 zèngsòng

    - tặng miễn phí.

  • volume volume

    - 一无所获 yīwúsuǒhuò

    - không thu được gì

  • volume volume

    - 一览无余 yīlǎnwúyú

    - thấy hết.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào de 帮助 bāngzhù 不会 búhuì shì 无偿 wúcháng de

    - Tôi biết sự giúp đỡ của anh ấy sẽ không miễn phí.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 无偿 wúcháng 加班 jiābān 一件 yījiàn 工作 gōngzuò 完成 wánchéng

    - Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 积极 jījí 参加 cānjiā 无偿献血 wúchángxiànxuè shì 我们 wǒmen 每个 měigè 人应 rényīng jǐn de 义务 yìwù

    - Tích cực tham gia hiến máu tình nguyện là nghĩa vụ của mỗi chúng ta.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:ノ丨丨丶ノ丶フ一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFBI (人火月戈)
    • Bảng mã:U+507F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao