Đọc nhanh: 旅行团 (lữ hành đoàn). Ý nghĩa là: đoàn du lịch; tour; nhóm du lịch. Ví dụ : - 你们有没有滑雪旅行团? Bạn có tour trượt tuyết?. - 旅行团领导 trưởng đoàn du lịch. - 旅行团导游 hướng dẫn viên đoàn du lịch
旅行团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoàn du lịch; tour; nhóm du lịch
一群人一起去旅游
- 你们 有没有 滑雪 旅行团 ?
- Bạn có tour trượt tuyết?
- 旅行团 领导
- trưởng đoàn du lịch
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行团
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
- 旅行团 领导
- trưởng đoàn du lịch
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
- 您 想 参加 包团 旅行 还是 独自一人 旅行
- Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?
- 你们 有没有 滑雪 旅行团 ?
- Bạn có tour trượt tuyết?
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 走散 了
- Họ đã bị lạc trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
旅›
行›