Đọc nhanh: 施礼 (thi lễ). Ý nghĩa là: hành lễ; chào hỏi.
施礼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành lễ; chào hỏi
行礼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施礼
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 乞丐 请求 大家 施舍
- Người ăn xin xin mọi người bố thí.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
施›
礼›