Đọc nhanh: 施华洛世奇水晶 (thi hoa lạc thế kì thuỷ tinh). Ý nghĩa là: Tinh thể swarovski.
施华洛世奇水晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh thể swarovski
Swarovski crystal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施华洛世奇水晶
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 孩子 们 对 世界 很 好奇
- Trẻ em tò mò về thế giới.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
华›
奇›
施›
晶›
水›
洛›