Đọc nhanh: 冰晶 (băng tinh). Ý nghĩa là: bông tuyết; hạt băng trong không khí.
冰晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông tuyết; hạt băng trong không khí
在00C以下时空气中的水蒸气凝结成的结晶状的微小颗粒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰晶
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 冰是 结晶 相
- Băng là trạng thái kết tinh.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
晶›