Đọc nhanh: 白晶晶 (bạch tinh tinh). Ý nghĩa là: trắng tinh; trắng sáng; trắng loá.
白晶晶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng tinh; trắng sáng; trắng loá
形容白而透亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白晶晶
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 析出 结晶
- tách kết tinh
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 商店 里 卖 各种 晶
- Trong cửa hàng bán đủ loại thủy tinh.
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
白›