Đọc nhanh: 茶晶 (trà tinh). Ý nghĩa là: thuỷ tinh nâu, thuỷ tinh đen.
茶晶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ tinh nâu
颜色像浓茶汁的水晶,多用来做眼镜的镜片
✪ 2. thuỷ tinh đen
水晶的一种, 深棕色, 略近黑色可做眼镜片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶晶
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
茶›