Đọc nhanh: 共晶 (cộng tinh). Ý nghĩa là: Eutecti (hóa học).
共晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eutecti (hóa học)
一种合金或固溶体,其所含组分的比例是这样的,即在具有这样的组分比例时其熔点可能最低
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共晶
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 香蕉 一共 四磅
- Chuối tổng cộng bốn bảng.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
晶›