Đọc nhanh: 单晶体 (đơn tinh thể). Ý nghĩa là: tinh thể đơn. Ví dụ : - 用金刚石锯先将单晶体切成段,再切成片 Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
单晶体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh thể đơn
原子按照统一的规则排列的晶体具有一定的外形,其物理性质在各个方向各不相同
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单晶体
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 他 的 身体 看起来 很 单薄
- Thân thể của anh ấy trông có vẻ rất yếu ớt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
单›
晶›