非晶体 fēi jīngtǐ
volume volume

Từ hán việt: 【phi tinh thể】

Đọc nhanh: 非晶体 (phi tinh thể). Ý nghĩa là: phi tinh thể; không kết tinh.

Ý Nghĩa của "非晶体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非晶体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phi tinh thể; không kết tinh

外形和内部原子排列都无定形的固体,如玻璃、松香、沥青、电木有的物质既可以是晶体又可以是非晶体,如天然石英是晶体,熔化的石英是非晶体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非晶体

  • volume volume

    - duì 妻子 qīzǐ 非常 fēicháng 体贴 tǐtiē

    - Anh ấy rất chu đáo với vợ.

  • volume volume

    - de 体力 tǐlì 非常 fēicháng 充沛 chōngpèi

    - Sức lực của cô ấy rất dồi dào.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 体系 tǐxì 非常 fēicháng 完善 wánshàn

    - Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.

  • volume volume

    - shì 可爱 kěài de 男孩 nánhái 非常 fēicháng 温柔体贴 wēnróutǐtiē

    - Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.

  • volume volume

    - de 发型 fàxíng 非常 fēicháng 体面 tǐmiàn

    - Kiểu tóc của cô ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - 刀锋 dāofēng 非常 fēicháng néng 轻易 qīngyì 切割 qiēgē 物体 wùtǐ

    - Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.

  • volume volume

    - duì 家人 jiārén de 关心 guānxīn 非常 fēicháng 体贴 tǐtiē

    - Cô ấy đối với người nhà rất ân cần.

  • volume volume

    - de 四体 sìtǐ 非常灵活 fēichánglínghuó

    - Tay chân anh ấy rất linh hoạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AAA (日日日)
    • Bảng mã:U+6676
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao