Đọc nhanh: 非晶体 (phi tinh thể). Ý nghĩa là: phi tinh thể; không kết tinh.
非晶体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi tinh thể; không kết tinh
外形和内部原子排列都无定形的固体,如玻璃、松香、沥青、电木有的物质既可以是晶体又可以是非晶体,如天然石英是晶体,熔化的石英是非晶体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非晶体
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 她 的 体力 非常 充沛
- Sức lực của cô ấy rất dồi dào.
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 她 的 发型 非常 体面
- Kiểu tóc của cô ấy rất đẹp.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
- 她 对 家人 的 关心 非常 体贴
- Cô ấy đối với người nhà rất ân cần.
- 他 的 四体 非常灵活
- Tay chân anh ấy rất linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
晶›
非›