Đọc nhanh: 新疆维吾尔自治区 (tân cương duy ngô nhĩ tự trị khu). Ý nghĩa là: Khu tự trị Tân Cương Duy Ngô Nhĩ, viết tắt cho 新, thủ đô Urumqi hoặc Ürümqi 烏魯木齊 | 乌鲁木齐.
✪ 1. Khu tự trị Tân Cương Duy Ngô Nhĩ, viết tắt cho 新, thủ đô Urumqi hoặc Ürümqi 烏魯木齊 | 乌鲁木齐
Xinjiang Uighur autonomous region, abbr. 新, capital Urumqi or Ürümqi 烏魯木齊|乌鲁木齐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新疆维吾尔自治区
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 自治区
- khu tự trị
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
吾›
尔›
新›
治›
疆›
维›
自›