Đọc nhanh: 新疆歌鸲 (tân cương ca cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Luscinia megarhynchos).
新疆歌鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Luscinia megarhynchos)
(bird species of China) common nightingale (Luscinia megarhynchos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新疆歌鸲
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 新疆 有 很多 美丽 的 湖泊
- Tân Cương có nhiều hồ đẹp.
- 她 把 新 歌剧院 称作 ` 那 讨厌 的 庞然大物 '
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".
- 新 歌 今天 晚上 亮相
- Bài hát mới sẽ được công diễn tối nay.
- 他 的 新歌 什么 时候 亮相 ?
- Khi nào bài hát mới của anh ấy sẽ ra mắt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
歌›
疆›
鸲›