Đọc nhanh: 自治区 (tự trị khu). Ý nghĩa là: khu tự trị. Ví dụ : - 中国广西壮族自治区。 Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.. - 中国有多个自治区。 Trung Quốc có nhiều khu tự trị.. - 他们计划到自治区旅行。 Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
自治区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu tự trị
相当于省一级的民族自治地方,如内蒙古自治区、新疆维吾尔自治区等
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自治区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自治区
- khu tự trị
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
治›
自›