Đọc nhanh: 新疆 (tân cương). Ý nghĩa là: Tân Cương. Ví dụ : - 我想去新疆旅游。 Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.. - 新疆的风景很美。 Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.. - 新疆有很多美食。 Tân Cương có rất nhiều món ngon.
新疆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tân Cương
新开辟的疆土
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新疆
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 新疆 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên ở Tân Cương rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
疆›