Đọc nhanh: 维吾尔族 (duy ngô nhĩ tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Duy Ngô Nhĩ (dân tộc thiểu số ở vùng Tân Cương, Trung Quốc).
维吾尔族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Duy Ngô Nhĩ (dân tộc thiểu số ở vùng Tân Cương, Trung Quốc)
中国少数民族之一,主要分布在新疆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维吾尔族
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吾›
尔›
族›
维›