Đọc nhanh: 新型农村合作医疗 (tân hình nông thôn hợp tá y liệu). Ý nghĩa là: Đề án HTX y tế nông thôn mới, viết tắt cho 新農 合 | 新农 合.
新型农村合作医疗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đề án HTX y tế nông thôn mới
New Rural Cooperative Medical Scheme
✪ 2. viết tắt cho 新農 合 | 新农 合
abbr. to 新農合|新农合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新型农村合作医疗
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 做好 农村 扶贫 工作
- làm tốt công tác xoá đói giảm nghèo ở nông thôn.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 关于 农业 合作化 问题
- Vấn đề liên quan đến hợp tác hoá nông nghiệp.
- 在 农村 普及 医疗 知识
- Phổ cập kiến thức y tế ở nông thôn.
- 他 留在 农村 工作 了
- Anh ấy ở lại nông thôn công tác.
- 医生 的 工作 是 治疗 病人
- Công việc của bác sĩ là chữa trị cho bệnh nhân.
- 他们 回到 新 农村 生活 了
- Họ đã trở về sinh sống ở nông thôn mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
农›
医›
合›
型›
新›
村›
疗›