Đọc nhanh: 供销合作社 (cung tiêu hợp tá xã). Ý nghĩa là: hợp tác xã mua bán; hợp tác xã cung tiêu.
供销合作社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp tác xã mua bán; hợp tác xã cung tiêu
为满足农村生产和生活需要而设立的销售生产工具、生活用品和收购农产品、副业产品的商业机构简称供销社
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供销合作社
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 供销合同
- hợp đồng mua bán
- 供销 合作社
- hợp tác xã mua bán.
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 基层 供销社 直接 跟 产地 挂钩
- hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
供›
合›
社›
销›