Đọc nhanh: 合作社 (hợp tác xã). Ý nghĩa là: hợp tác xã. Ví dụ : - 供销合作社。 hợp tác xã mua bán.
合作社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp tác xã
劳动人民根据互助合作的原则自愿建立起来的经济组织合作社按照经营业务的不同,可以分为生产合作社、消费合作社、供销合作社、信用合作社等
- 供销 合作社
- hợp tác xã mua bán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合作社
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 他们 合作 得 非常 和谐
- Họ hợp tác với nhau rất hòa hợp.
- 供销 合作社
- hợp tác xã mua bán.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 他们 彻底 结束 了 合作
- Họ đã kết thúc hợp tác hoàn toàn.
- 他们 合作 很 紧密
- Họ hợp tác rất chặt chẽ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
合›
社›