Đọc nhanh: 日本电报电话公司 (nhật bổn điện báo điện thoại công ti). Ý nghĩa là: NTT, Nippon Telegraph và Điện thoại.
日本电报电话公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. NTT
✪ 2. Nippon Telegraph và Điện thoại
Nippon Telegraph and Telephone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日本电报电话公司
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 碰巧在 附近 有个 公用电话亭
- Tình cờ có một buồng điện thoại công cộng gần đó.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 公用 传呼电话
- đi nghe điện thoại đường dài.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
报›
日›
本›
电›
话›