Đọc nhanh: 新不列颠岛 (tân bất liệt điên đảo). Ý nghĩa là: New Britain, đảo đông bắc Papua New Guinea.
✪ 1. New Britain, đảo đông bắc Papua New Guinea
New Britain, island of northeast Papua New Guinea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新不列颠岛
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 他 不断 经验 新 的 事物
- Anh ấy liên tục trải nghiệm những điều mới mẻ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 不要 欺负 新来 的 同学
- Không được bắt nạt học sinh mới đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
列›
岛›
新›
颠›