Đọc nhanh: 新海峡时报 (tân hải hạp thì báo). Ý nghĩa là: New Strait Times (báo).
新海峡时报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. New Strait Times (báo)
New Strait Times (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新海峡时报
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 记者 采 新闻 及时 报道
- Phóng viên thu thập tin tức và đưa tin kịp thời.
- 他 没有 准时 提交 报告
- Anh ấy đã không gửi báo cáo đúng giờ.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
- 我们 设计 了 新 海报
- Chúng tôi đã thiết kế poster mới.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
报›
新›
时›
海›