Đọc nhanh: 不列颠诸岛 (bất liệt điên chư đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Anh.
✪ 1. Quần đảo Anh
British Isles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不列颠诸岛
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 招待不周 , 请 诸位 多多 包涵
- Tiếp đãi không chu đáo, mong các vị bỏ quá cho!
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 只 把 事实 罗列 出来 是 不行 的 还要 加以分析
- Chỉ liệt kê các sự vật thì vẫn chưa đủ, chúng ta còn phải phân tích nó.
- 切勿 罗列 不 相关 的 琐事
- nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
列›
岛›
诸›
颠›