Đọc nhanh: 文工团 (văn công đoàn). Ý nghĩa là: đoàn văn công.
文工团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoàn văn công
从事文艺演出的团体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文工团
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 团队 的 领导 负责 安排 工作
- Lãnh đạo của đội phụ trách sắp xếp công việc.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 她 选择 了 文职 工作
- Cô ấy chọn công việc văn phòng.
- 她 拒绝 接见 工会 代表团
- Cô ấy từ chối tiếp đón đoàn đại biểu của công đoàn.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 学习 中文 可以 帮助 你 找 工作
- Học tiếng Trung có thể giúp bạn tìm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
工›
文›