Đọc nhanh: 文蛤 (văn cáp). Ý nghĩa là: sò; ngao.
文蛤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sò; ngao
软体动物,壳略作三角形,表面多为灰白色,有光泽,长约二、三寸,生活在沿海泥沙中,以硅藻为食物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文蛤
- 妈妈 买 文蛤
- Mẹ mua ngao.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
蛤›