文蛤 wéngé
volume volume

Từ hán việt: 【văn cáp】

Đọc nhanh: 文蛤 (văn cáp). Ý nghĩa là: sò; ngao.

Ý Nghĩa của "文蛤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文蛤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sò; ngao

软体动物,壳略作三角形,表面多为灰白色,有光泽,长约二、三寸,生活在沿海泥沙中,以硅藻为食物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文蛤

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi 文蛤 wéngé

    - Mẹ mua ngao.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Gé , Hā , Há
    • Âm hán việt: Cáp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIOMR (中戈人一口)
    • Bảng mã:U+86E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình