Đọc nhanh: 散热器带导风照 (tán nhiệt khí đới đạo phong chiếu). Ý nghĩa là: Bộ tản nhiệt.
散热器带导风照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ tản nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散热器带导风照
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 书 被 风 吹散 一地
- Sách bị gió thổi rơi đầy đất.
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 你 带 你 的 哮喘 吸入 器 了 吗
- Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
导›
带›
散›
热›
照›
风›