查照 cházhào
volume volume

Từ hán việt: 【tra chiếu】

Đọc nhanh: 查照 (tra chiếu). Ý nghĩa là: đọc kỹ làm theo; nghiên cứu kỹ và thực hiện; chú ý xem kỹ và thực hiện (lời dùng trong công văn thời xưa). Ví dụ : - 即希查照。 mong nghiên cứu kỹ và thực hiện.. - 希查照办理。 mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.

Ý Nghĩa của "查照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查照 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đọc kỹ làm theo; nghiên cứu kỹ và thực hiện; chú ý xem kỹ và thực hiện (lời dùng trong công văn thời xưa)

旧时公文用语,叫对方注意文件文件内容,或按照文件内容 (办事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 即希 jíxī 查照 cházhào

    - mong nghiên cứu kỹ và thực hiện.

  • volume volume

    - 查照 cházhào 办理 bànlǐ

    - mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查照

  • volume volume

    - qǐng 及时 jíshí 查照 cházhào 信息 xìnxī

    - Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.

  • volume volume

    - 查验 cháyàn 护照 hùzhào

    - Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.

  • volume volume

    - 即希 jíxī 查照 cházhào

    - mong nghiên cứu kỹ và thực hiện.

  • volume volume

    - 查照 cházhào 办理 bànlǐ

    - mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.

  • volume volume

    - 丢失 diūshī 驾照 jiàzhào 赶紧 gǎnjǐn 补办 bǔbàn

    - Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.

  • volume volume

    - 业已 yèyǐ 调查 diàochá 属实 shǔshí

    - đã điều tra đúng với sự thật.

  • volume volume

    - 清查 qīngchá 库存 kùcún 物资 wùzī yào 照册 zhàocè 仔细 zǐxì 核对 héduì 不准 bùzhǔn shāo yǒu 遗漏 yílòu 疏失 shūshī

    - kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 我们 wǒmen 照样 zhàoyàng 爬山 páshān

    - Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao