Đọc nhanh: 残照 (tàn chiếu). Ý nghĩa là: ánh tà dương (ánh sáng mặt trời sắp lặn).
残照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh tà dương (ánh sáng mặt trời sắp lặn)
落日的光辉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残照
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 残阳 映照在 湖面 上
- Ánh hoàng hôn chiếu xuống mặt hồ.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
照›