Đọc nhanh: 手刹架 (thủ sát giá). Ý nghĩa là: Cần phanh tay.
手刹架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cần phanh tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手刹架
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一 双手
- đôi tay.
- 一副 担架
- một cái băng-ca
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 吵架 的 时候 , 她 摔 了 我 的 手机
- Trong lúc cãi vã, cô ấy đã ném điện thoại của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
手›
架›