Đọc nhanh: 涤 (địch). Ý nghĩa là: rửa; gột. Ví dụ : - 洗涤 gột rửa; rửa ráy. - 涤荡 gột rửa; rửa ráy
涤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rửa; gột
洗
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 涤荡
- gột rửa; rửa ráy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 涤荡
- gột rửa; rửa ráy
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涤›