Đọc nhanh: 攻陷 (công hãm). Ý nghĩa là: đánh hạ; đánh chiếm; công hãm.
攻陷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh hạ; đánh chiếm; công hãm
攻克;攻占
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻陷
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 他 不 小心 掉入 了 陷阱
- Anh ta không cẩn thận rơi vào hố bẫy.
- 他们 保卫 村庄 免受 攻击
- Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
- 他们 打算 攻略 敌人 的 堡垒
- Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 他们 准备 发起 进攻
- Họ chuẩn bị phát động tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攻›
陷›
Công Phá, Phá Đảo
Chiếm Lĩnh
chiếm lĩnh; chiếm đóngđánh hạđánh bại; đánh thắngđánh chiếm
Chiếm, Chiếm Cứ, Chiếm Đóng
bá chiếm; chiếm đoạt; chiếm đóng. (Ỷ vào quyền thế để chiếm làm của riêng, thường chỉ hành động chiếm đoạt một cách ngang ngược); chiếm bá; chiếm đóng; choán
công chiếm; đánh chiếm; chiếm lấyđánh hạ