低陷 dī xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đê hãm】

Đọc nhanh: 低陷 (đê hãm). Ý nghĩa là: trũng; thấp.

Ý Nghĩa của "低陷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

低陷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trũng; thấp

低洼;低凹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低陷

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 陷入 xiànrù guò 低谷 dīgǔ

    - Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn yǒu 缺陷 quēxiàn

    - Sản phẩm có khuyết điểm.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 掉入 diàorù le 陷阱 xiànjǐng

    - Anh ta không cẩn thận rơi vào hố bẫy.

  • volume volume

    - 不愿 bùyuàn 落伍 luòwǔ 一脚 yījiǎo gāo 一脚 yījiǎo 低地 dīdì 紧跟着 jǐngēnzhe zǒu

    - anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.

  • volume volume

    - 从属 cóngshǔ de 下级 xiàjí de 等级 děngjí 权力 quánlì huò 威望 wēiwàng de 附属 fùshǔ de

    - Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 低价 dījià 甩卖 shuǎimài 库存 kùcún

    - Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 降低 jiàngdī tàn 排放 páifàng

    - Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.

  • volume volume

    - hēi 块菌 kuàijūn de 色度 sèdù hěn 可以 kěyǐ 多加些 duōjiāxiē

    - Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao