Đọc nhanh: 体操训练 (thể thao huấn luyện). Ý nghĩa là: Huấn luyện viên thể dục.
体操训练 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huấn luyện viên thể dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体操训练
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 操练 身体
- luyện tập thân thể
- 他 每天 训练 一个 小时
- Anh ấy tập luyện một giờ mỗi ngày.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
操›
练›
训›