Đọc nhanh: 棒操 (bổng thao). Ý nghĩa là: bổng thao; bài thể dục với gậy.
棒操 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bổng thao; bài thể dục với gậy
以棒为器械的艺术体操项目,以摆动、抛接、打击为基本动作完成各种优美造形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒操
- 他 为 父亲 操办 丧礼
- Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
- 他们 不 懂 怎么 操作
- Họ không hiểu cách vận hành.
- 他们 在 操场上 跑步
- Họ đang chạy bộ trên sân tập.
- 他们 在 操场上 练功 很 认真
- Họ luyện công rất nghiêm túc ở sân.
- 高风亮节 ( 高尚 的 品德 和 节操 )
- Phẩm chất và tiết tháo cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
操›
棒›