Đọc nhanh: 操坪 (thao bình). Ý nghĩa là: thao trường; bãi tập.
操坪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thao trường; bãi tập
军事训练或体育锻炼的广场
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操坪
- 为 国事 操心
- Lao tâm khổ trí vì việc nước.
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
- 他们 在 操场上 跑步
- Họ đang chạy bộ trên sân tập.
- 他 在 操场上 抛球 玩
- Anh ấy đang chơi ném bóng trên sân tập.
- 他们 认真 地 操演
- Họ tập luyện một cách chăm chỉ.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
- 高风亮节 ( 高尚 的 品德 和 节操 )
- Phẩm chất và tiết tháo cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坪›
操›