撰写 zhuànxiě
volume volume

Từ hán việt: 【soạn tả】

Đọc nhanh: 撰写 (soạn tả). Ý nghĩa là: viết; sáng tác; viết sách. Ví dụ : - 这本书是他撰写的。 Cuốn sách này do anh ấy viết.. - 她撰写了很多小说。 Cô ấy đã viết rất nhiều tiểu thuyết.. - 你撰写的文章很精彩。 Bài viết của bạn rất hay.

Ý Nghĩa của "撰写" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

撰写 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viết; sáng tác; viết sách

写作

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 撰写 zhuànxiě de

    - Cuốn sách này do anh ấy viết.

  • volume volume

    - 撰写 zhuànxiě le 很多 hěnduō 小说 xiǎoshuō

    - Cô ấy đã viết rất nhiều tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 撰写 zhuànxiě de 文章 wénzhāng hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài viết của bạn rất hay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰写

  • volume volume

    - 撰写 zhuànxiě 碑文 bēiwén

    - viết văn bia

  • volume volume

    - 撰写 zhuànxiě le 很多 hěnduō 小说 xiǎoshuō

    - Cô ấy đã viết rất nhiều tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 撰写 zhuànxiě de 文章 wénzhāng hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài viết của bạn rất hay.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 撰写 zhuànxiě de

    - Cuốn sách này do anh ấy viết.

  • volume volume

    - 同意 tóngyì 合作 hézuò 撰写 zhuànxiě de 传记 zhuànjì

    - Cô đồng ý hợp tác với anh viết tiểu sử của mình.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì xiě de shì 真人真事 zhēnrénzhēnshì 不是 búshì 杜撰 dùzhuàn de

    - câu chuyện này viết về người thật việc thật, không hư cấu.

  • volume volume

    - kuī hái xiě 出来 chūlái

    - Thế mà anh cũng viết ra cho được.

  • volume volume

    - 严格 yángé 填写 tiánxiě měi xiàng 内容 nèiróng

    - Điền chính xác theo từng mục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển , Soạn , Toán , Tuyển
    • Nét bút:一丨一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRUC (手口山金)
    • Bảng mã:U+64B0
    • Tần suất sử dụng:Cao