Đọc nhanh: 草写 (thảo tả). Ý nghĩa là: lối viết thảo; cách viết thảo; chữ viết tay; viết liền nét. Ví dụ : - 天'字的草写是什么样儿? chữ "Thiên" viết thảo ra sao?. - a是a的草写 a là cách viết liền của chữ a
草写 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lối viết thảo; cách viết thảo; chữ viết tay; viết liền nét
草体
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- a 是 a 的 草写
- a là cách viết liền của chữ a
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草写
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 他 的 行草 写得 很漂亮
- Chữ hành thảo của anh ấy viết rất đẹp.
- 谁 能看懂 你 这些 字 , 你 书写 的 太 潦草 了
- Ai hiểu được mấy chữ này của cậu chứ, cậu viết cũng quá cẩu thả đi
- a 是 a 的 草写
- a là cách viết liền của chữ a
- 她 的 字 写 得 很 草 了
- Chữ của cô ấy viết rất cẩu thả.
- 这 篇文章 写 得 很 潦草
- Bài viết này viết rất qua loa.
- 我们 谁 也 不 知道 这张 潦草 马虎 的 字条 上 写 了 些 什么
- chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
草›