撰稿 zhuàn gǎo
volume volume

Từ hán việt: 【soạn cảo】

Đọc nhanh: 撰稿 (soạn cảo). Ý nghĩa là: để viết (một bài báo để xuất bản).

Ý Nghĩa của "撰稿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撰稿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để viết (một bài báo để xuất bản)

to write (an article for publication)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰稿

  • volume volume

    - 以后 yǐhòu 不许 bùxǔ zài 熬夜 áoyè 赶稿 gǎngǎo le 听见 tīngjiàn méi

    - Sau này không được phép thức đêm chạy deadline nữa nghe chưa

  • volume volume

    - 艸了 cǎole 几页 jǐyè 草稿 cǎogǎo

    - Anh ấy đã nháp vài trang.

  • volume volume

    - 撰稿 zhuàngǎo

    - viết bản thảo

  • volume volume

    - 完成 wánchéng le 论文 lùnwén de 初稿 chūgǎo

    - Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.

  • volume volume

    - 负责 fùzé wèi 这次 zhècì 会议 huìyì 擬稿 nǐgǎo

    - Anh ấy phụ trách thảo công văn cho cuộc họp này.

  • volume volume

    - kào 写作 xiězuò 赚取 zhuànqǔ le 丰厚 fēnghòu de 稿酬 gǎochóu

    - Anh ấy kiếm được khoản nhuận bút hậu hĩnh nhờ viết lách.

  • volume volume

    - 身边 shēnbiān 这位 zhèwèi 朋友 péngyou wèi 电台 diàntái 撰稿 zhuàngǎo

    - Người bạn này của tôi viết bài cho đài phát thanh.

  • volume volume

    - 连续 liánxù 突击 tūjī le 两个 liǎnggè 晚上 wǎnshang cái 稿子 gǎozi xiě wán

    - làm gấp hai đêm liên tiếp mới viết xong bản thảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển , Soạn , Toán , Tuyển
    • Nét bút:一丨一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRUC (手口山金)
    • Bảng mã:U+64B0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 稿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao