Đọc nhanh: 撰稿 (soạn cảo). Ý nghĩa là: để viết (một bài báo để xuất bản).
撰稿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để viết (một bài báo để xuất bản)
to write (an article for publication)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰稿
- 以后 不许 再 熬夜 赶稿 了 听见 没 ?
- Sau này không được phép thức đêm chạy deadline nữa nghe chưa
- 他 艸了 几页 草稿
- Anh ấy đã nháp vài trang.
- 撰稿
- viết bản thảo
- 他 完成 了 论文 的 初稿
- Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.
- 他 负责 为 这次 会议 擬稿
- Anh ấy phụ trách thảo công văn cho cuộc họp này.
- 他 靠 写作 赚取 了 丰厚 的 稿酬
- Anh ấy kiếm được khoản nhuận bút hậu hĩnh nhờ viết lách.
- 我 身边 这位 朋友 为 电台 撰稿
- Người bạn này của tôi viết bài cho đài phát thanh.
- 连续 突击 了 两个 晚上 才 把 稿子 写 完
- làm gấp hai đêm liên tiếp mới viết xong bản thảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撰›
稿›