Đọc nhanh: 广告稿的撰写 (quảng cáo cảo đích soạn tả). Ý nghĩa là: Soạn thảo tài liệu quảng cáo.
广告稿的撰写 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Soạn thảo tài liệu quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告稿的撰写
- 他 靠 写作 赚取 了 丰厚 的 稿酬
- Anh ấy kiếm được khoản nhuận bút hậu hĩnh nhờ viết lách.
- 他 写 的 报告 很 严谨
- Báo cáo anh ấy viết rất cẩn thận.
- 广告 中 的话 可能 惑 人们
- Những lời trong quảng cáo có thể lừa dối mọi người.
- 你 撰写 的 文章 很 精彩
- Bài viết của bạn rất hay.
- 她 同意 与 他 合作 撰写 她 的 传记
- Cô đồng ý hợp tác với anh viết tiểu sử của mình.
- 广告 引起 了 观众 的 注意
- Quảng cáo thu hút sự chú ý của khán giả.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
- 广告 中 的 夸张 让 我 难受
- Sự khoa trương trong quảng cáo khiến tôi khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
告›
广›
撰›
的›
稿›