写汉字 xiě hànzì
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 写汉字 Ý nghĩa là: viết chữ Hán. Ví dụ : - 他正在练习写汉字。 Anh ấy đang luyện viết chữ Hán.. - 孩子们在课堂上写汉字。 Các em nhỏ viết chữ Hán trong lớp học.

Ý Nghĩa của "写汉字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

写汉字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viết chữ Hán

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 练习 liànxí xiě 汉字 hànzì

    - Anh ấy đang luyện viết chữ Hán.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 课堂 kètáng shàng xiě 汉字 hànzì

    - Các em nhỏ viết chữ Hán trong lớp học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 写汉字

  • volume volume

    - 书写 shūxiě 汉字 hànzì 需要 xūyào 练习 liànxí

    - Viết chữ Hán cần phải luyện tập.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 他会 tāhuì xiě 汉字 hànzì huì

    - Không chỉ anh ấy biết viết chữ Hán, mà tôi cũng biết.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí xiě 汉字 hànzì hěn yǒu 讲究 jiǎngjiu

    - Học viết chữ Hán rất được coi trọng.

  • volume volume

    - néng xiě 很多 hěnduō 汉字 hànzì

    - Cô ấy có thể rất viết nhiều chữ Hán.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 毛笔 máobǐ xiě 汉字 hànzì

    - Tôi thích viết chữ Hán bằng bút lông.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 汉字 hànzì shǎo xiě le 一笔 yībǐ

    - Chữ hán này bạn đã viết thiếu một nét.

  • - 正在 zhèngzài 练习 liànxí xiě 汉字 hànzì

    - Anh ấy đang luyện viết chữ Hán.

  • - 孩子 háizi men zài 课堂 kètáng shàng xiě 汉字 hànzì

    - Các em nhỏ viết chữ Hán trong lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao