Đọc nhanh: 撰写科技文稿 (soạn tả khoa kĩ văn cảo). Ý nghĩa là: Soạn thảo tài liệu kỹ thuật.
撰写科技文稿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Soạn thảo tài liệu kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰写科技文稿
- 他 写 了 五篇 稿纸
- Anh ấy đã viết năm trang giấy nháp.
- 文科学生 通常 需要 写 很多 论文
- Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.
- 撰写 碑文
- viết văn bia
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 你 撰写 的 文章 很 精彩
- Bài viết của bạn rất hay.
- 他 不是 上课 就是 在 写 论文
- Anh ấy không ở trên lớp thì là đang viết luận.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 那位 科学家 写 了 很多 论文
- Nhà khoa học đó đã viết nhiều bài luận văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
技›
撰›
文›
科›
稿›