播放机 bòfàng jī
volume volume

Từ hán việt: 【bá phóng cơ】

Đọc nhanh: 播放机 (bá phóng cơ). Ý nghĩa là: trình phát (ví dụ: đầu đĩa CD). Ví dụ : - 一台CD播放机 Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

Ý Nghĩa của "播放机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

播放机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trình phát (ví dụ: đầu đĩa CD)

player (e.g. CD player)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放机

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 喇叭 lǎba 播放 bōfàng 音乐 yīnyuè

    - Họ đang dùng loa để phát nhạc.

  • volume volume

    - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • volume volume

    - 决不 juébù 放过 fàngguò 任何 rènhé 一个 yígè 雁过拔毛 yànguòbámáo de 机会 jīhuì

    - Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 放在 fàngzài 口袋 kǒudài

    - Tôi bỏ điện thoại vào túi.

  • volume volume

    - 播种机 bōzhǒngjī

    - máy gieo hạt

  • volume volume

    - 放大 fàngdà le 手机 shǒujī de 声音 shēngyīn

    - Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.

  • volume volume

    - 全体 quántǐ 司机 sījī 放弃 fàngqì 工休 gōngxiū 运送 yùnsòng 旅客 lǚkè

    - tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đưa hành khách.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 放置 fàngzhì zài 包里 bāolǐ

    - Để điện thoại trong túi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao