Đọc nhanh: DVD播放机 (bá phóng cơ). Ý nghĩa là: Đầu đĩa DVD.
DVD播放机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu đĩa DVD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến DVD播放机
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 千斤重担 (zh ngd n)
- gánh nặng nghìn cân.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- FriendsS07E10 佳节 犰狳
- Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo
- 你 把 那 张 DVD 退出 来
- Bạn đẩy chiếc đĩa DVD đó ra.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- d c cao.
- 高坡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
放›
机›